Văn bản luật
15 |
Lao động làm việc tại gia đình |
400 USD |
16 |
Dịch vụ bảo vệ, vệ sinh |
700 USD |
17 |
Dịch vụ nhà hàng, khách sạn |
1.000 USD |
|
MALDIVES |
|
18 |
Mọi ngành nghề |
500 USD |
|
Ả RẬP XÊ ÚT |
|
19 |
Lao động không nghề |
300 USD |
20 |
Lao động có nghề |
500 USD |
21 |
Lao động làm việc tại gia đình |
Không |
|
NHÀ NƯỚC QATAR |
|
22 |
Lao động không nghề |
300 USD |
23 |
Lao động có nghề, bán lành nghề |
400 USD |
|
CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT (UAE) |
|
24 |
Lao động không nghề |
300 USD |
25 |
Lao động có nghề, bán lành nghề |
400 USD |
|
VƯƠNG QUỐC BAHRAIN |
|
26 |
Lao động không nghề |
300 USD |
27 |
Lao động có nghề, bán lành nghề |
400 USD |
|
VƯƠNG QUỐC OMAN |
|
28 |
Lao động không nghề |
300 USD |
29 |
Lao động có nghề, bán lành nghề |
400 USD |
|
VƯƠNG QUỐC JORDAN |
|
30 |
Mọi ngành nghề |
400 USD |
|
NHÀ NƯỚC KWAIT |
|
31 |
Lao động không nghề |
300 USD |
32 |
Lao động có nghề, bán lành nghề |
400 USD |
|
ALGERIA |
|
33 |
Mọi ngành nghề |
200 USD |
|
AUSTRALIA |
|
34 |
Mọi ngành nghề |
3.000 USD |
|
CỘNG HÒA CZECH |
|
35 |
Mọi ngành nghề |
1.500 USD |
|
CỘNG HÒA SLOVAKIA |
|
36 |
Mọi ngành nghề |
1.000 USD |
|
BALAN |
|
37 |
Mọi ngành nghề |
1.000 USD |
|
CỘNG HÒA BUNGARIA |
|
38 |
Mọi ngành nghề |
500 USD |
|
LIÊN BANG NGA |
|
39 |
Mọi ngành nghề |
700 USD |